1. Quyền lợi của khách hàng
– MIỄN PHÍ hòa mạng dịch vụ Truyền hình Cáp và Internet .
– Khách hàng đăng ký mới dịch vụ Truyền hình Cáp và Internet sẽ được sử dụng dịch vụ MIỄN PHÍ trong thời gian 01(một) tháng đầu tiên.
2. Bảng giá Dịch vụ Truyền hình Cáp
2.1. Giá thu phí thuê bao hàng tháng:
Ghi chú:
– Khách hàng phải lắp đặt Ampli 20dB khi thuộc các trường hợp sau:
2.2. Các chương trình khuyến mãi:
| STT | Thời gian đóng trả trước | Được chiết khấu |
| 1 | 03 tháng | 5 % |
| 2 | 06 tháng | 10 % |
| 3 | 12 tháng | 15 % |
| STT | THÁNG | Cáp đồng trục RG6 (RG6NM-66) | Đầu nối Jack TV dùng cho cáp RG6 | Đầu nối nén dùng cho cáp RG6 | Số tiền thuê bao (77.000đ/ 1 máy) | Tương đương Số tiền vật tư KM | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | ||||
| GIÁ DÂY Cáp đồng trục RG6: 5.500đ | |||||||||
| 1 | Trả trước 3T | 12 | 66.000 | 1 | 9.900 | 1 | 9.900 | 231.000 | 85.800 |
| 2 | Trả trước 6T | 32 | 176.000 | 1 | 9.900 | 1 | 9.900 | 462.000 | 195.800 |
| 3 | Trả trước 9T | 52 | 286.000 | 1 | 9.900 | 1 | 9.900 | 693.000 | 305.800 |
| 4 | Trả trước 12T | 80 | 440.000 | 1 | 9.900 | 1 | 9.900 | 924.000 | 459.800 |
2.3. Đơn giá vật tư xuất bán cho khách hàng:
| STT | VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| 1 | Đầu nối F5 indoor | Cái | 5.400 |
| 2 | Bộ chia 2 indoor | Cái | 32.400 |
| 3 | Bộ chia tín hiệu trong nhà 4 đường | Cái | 64.800 |
| 4 | Bộ chia tín hiệu trong nhà 3 đường | Cái | 43.200 |
| 5 | Bộ Jack TV bẻ góc 90 độ dùng cho cáp RG6 (gồm 1 đầu nối Jack TV bẻ góc 90 độ + 1 đầu nối vặn dùng cho cáp RG6) | Bộ | 10.800 |
| 6 | Cáp đồng trục RG6 chôn ngầm | Mét | 5.400 |
| 7 | Đầu nối Jack TV dùng cho cáp RG6 (1 bộ gồm *Jack TV + 1*đầu nối vặn) | Bộ | 9.720 |
| 8 | Đầu nối nén dùng cho cáp RG6 | Cái | 9.720 |
| 9 | Cáp đồng trục RG6 (RG6NM-66) | Mét | 4.320 |
| 10 | Khuếch đại trong nhà 20db | Cái | 648.000 |
| 11 | Đầu nối quang nhanh (Fast connector quang), ký mã hiệu: AJW-FAOC-SC/APC | Cái | 32.400 |
| 12 | Dây rút đánh dấu | Cái | 164 |
| 13 | Dây thuê bao đệm chặt 1FO. Ký mã hiệu: FTTx LLDPE G.657A11FO | Mét | 2.062 |
| 14 | Đầu nối dùng cho cáp sợi quang Fast connector SC/APC BT-SA3D | Cái | 21.600 |
| 15 | Dây thuê bao quang bọc chặt 1F0 | Mét | 2.258 |
Ghi chú: Tất cả đơn giá trên đã bao gồm thuế.
3. Bảng giá Dịch vụ Internet trên mạng Truyền hình Cáp Vĩnh Long
3.1. Đối tượng và thời gian áp dụng
– Khách hàng đang sử dụng dịch vụ Truyền hình Cáp ( tại địa bàn tỉnh Vĩnh Long), nay đăng ký lắp đặt dịch vụ trọn gói (hoặc đăng ký mới Truyền hình Cáp và Internet).
3.2. Chính sách hòa mạng:
– Phí vật tư: 77.000đ/hợp đồng trọn gói.
– Khách hàng được cho mượn thiết bị dùng cho việc hòa mạng: Modem và Wireless Router(nếu có).
+ Khách hàng phải có hộ khẩu/CCCD tại địa bàn hoặc giấy đăng ký tạm trú KT3 tại địa điểm lắp đặt. Trường hợp không có các giấy tờ trên thì khách hàng phải ký quỹ giá trị thiết bị.
+ Khi khách hàng chấm dứt sử dụng dịch vụ Internet, Công ty sẽ thu hồi toàn bộ các thiết bị đã cho khách hàng mượn.
4. Bảng giá Dịch vụ mạng Truyền hình cáp quang và Internet cáp quang
4.1. Đối tượng và thời gian áp dụng
– Khách hàng tham gia trả trước phí thuê bao khi hòa mạng mới Internet cáp quang hoặc gói combo Internet + Truyền hình cáp quang.
– Thời gian áp dụng: Từ 01/01/2025 đến hết ngày 30/06/2025
4.2. Chính sách hòa mạng:
Chính sách ưu đãi cụ thể như sau:
Khuyến mãi 1: Khuyến mãi dành cho khách hàng hòa mạng mới
Được ưu đãi khi:
Khuyến mãi 2: Khuyến mãi dành cho khách hàng đang sử dụng dịch vụ Internet cáp quang hoặc combo Internet + Truyền hình cáp quang
4.3. Giá thuê bao hàng tháng của các gói cước:
| STT | Tên gói cước | Tốc độ | Cước Tháng |
| 1 | PNG6 | 100 Mbps | 155.000 |
| 2 | PNG10 | 150 Mbps | 185.000 |
| 3 | PNG15 | 300 Mbps | 200.000 |
| 4 | PNG25 | 600 Mbps | 250.000 |
| STT | Tên gói cước | Tốc độ | Cước Tháng |
| 1 | COMBO PN6 | 100 Mbps | 185.000 |
| 2 | COMBO PN10 | 150 Mbps | 210.000 |
| 3 | COMBO PN15 | 300 Mbps | 220.000 |
| 4 | COMBO PN25 | 600 Mbps | 260.000 |
Để biết thêm thông tin chi tiết, khách hàng vui lòng liên hệ: Công ty Truyền hình Phương Nam
Hoặc liên hệ trực tiếp tại địa chỉ: Số 50, đường Phạm Thái Bường, phường Phước Hậu, tỉnh Vĩnh Long.
| SỐ KÊNH | KÊNH ANALOG | SỐ KÊNH | KÊNH DIGITAL |
|---|---|---|---|
| 1 | THVL1 | 1 | THVL1 HD |
| 2 | THVL2 | 2 | THVL2 HD |
| 3 | THVL3 | 3 | THVL3 HD |
| 4 | THVL4 | 4 | THVL4 HD |
| 5 | THVL5 | 5 | THVL5 HD |
| 6 | VTV1 | 6 | VTV1 HD |
| 7 | HTV Key | 7 | HTV Key |
| 8 | HTVC Gia đình | 8 | HTVC Gia đìn |
| 9 | HTVC Phụ nữ | 9 | HTVC Phụ nữ |
| 10 | HTVC+ | 10 | HTVC Thuần Việt |
| 11 | HTVC Thuần Việt | 11 | HTV7 HD |
| 12 | HTV7 | 12 | HTV9 HD |
| 13 | HTV9 | 13 | HTV2 |
| 14 | AN NINH TV | 14 | HTV3 |
| 15 | QPVN | 15 | SCTV1 |
| 16 | SCTV 15 | 16 | SCTV2 |
| 17 | SCTV8 | 17 | SCTV3 HD |
| 18 | SCTV19 | 18 | SCTV4 |
| 19 | THVL1 | 19 | THĐT1 |
| 20 | SCTV21 | 20 | SCTV6 |
| 21 | THVL2 | 21 | SCTV7 |
| 22 | CINEMAX | 22 | SCTV8 |
| 23 | HTV1 | 23 | SCTV9 HD |
| 24 | ATV2 | 24 | SCTV20 |
| 25 | Cần Thơ 2 | 25 | SCTV11 |
| 26 | Cần Thơ 3 | 26 | SCTV12 HD |
| 27 | ATV1 | 27 | SCTV13 PHỤ NỮ & GIA ĐÌNH |
| 28 | CÀ MAU | 28 | SCTV14 |
| 29 | SCTV1 | 29 | SCTV15 HD |
| 30 | SCTV2 | 30 | SCTV16 HD |
| 31 | SCTV4 | 31 | SCTV17 HD |
| 32 | SCTV6 | 32 | SCTV3 |
| 33 | SCTV7 | 33 | SCTV7 |
| 34 | SCTV9 | 34 | AXN |
| 35 | SCTV14 | 35 | HollyWood Classic |
| 36 | SCTV 16 | 36 | HBO HD |
| 37 | SCTV PHIM TỔNG HỢP | 37 | On Football |
| 38 | SCTV3 (THIẾU NHI) | 38 | Box Movies 1 |
| 39 | SCTV12 (DU LỊCH KHÁM PHÁ) | 39 | CINEMAX |
| 40 | SCTV13 (PHỤ NỮ VÀ GIA ĐÌNH) | 40 | HTCV+ |
| 41 | SCTV17 | 41 | Cartoon HD |
| 42 | SCTV15 | 42 | On Sports |
| 43 | HTV Thể thao | 43 | Music Box |
| 44 | On Football | 44 | FASHION TV |
| 45 | HTVC Du lịch & Cuộc sống | 45 | Woman |
| 46 | HTVC Phim | 46 | Planet Earth |
| 47 | HTVC Ca nhạc | 47 | ANIMAL PLANET |
| 48 | SCTV8 | 48 | Discovery HD |
| 49 | SCTV11 | 49 | SCTV PHIM TỔNG HỢP |
| 50 | SCTV20 | 50 | BBC |
| 51 | HTV2 | 51 | CNN |
| 52 | HTV3 | 52 | Happy Kids |
| 53 | AXN | 53 | Dr.FIT |
| 54 | HollyWood Classic | 54 | SCTV18 |
| 55 | HBO | 55 | SCTV19 |
| 56 | SCTV22 | 56 | SCTV21 |
| 57 | Box Movies 1 | 57 | SCTV22 |
| 58 | THĐT1 | 58 | HTVC Ca nhạc |
| 59 | CARTOON NETWORK | 59 | HTVC Du lịch & Cuộc sống |
| 60 | On Sports | 60 | HTVC Phim |
| 61 | Music Box | 61 | HÀ NỘI 2 |
| 62 | FASHION TV | 62 | SCTV4 |
| 63 | Woman | 63 | SCTV15 |
| 64 | Cần Thơ 1 | 64 | SCTV9 |
| 65 | DISCOVERY | 65 | SCTV18 |
| 66 | SCTV6 | ||
| 67 | SCTV2 | ||
| 68 | VSCTV 15 | ||
| 69 | SCTV16 | ||
| 70 | SCTV7 | ||
| 71 | AN NINH TV | ||
| 72 | QUỐC PHÒNG VIỆT NAM | ||
| 73 | SCTV22 | ||
| 74 | HÀ NỘI 1 | ||
| 75 | THVL2 HD | ||
| 76 | Cần Thơ 1 | ||
| 77 | HTV1 | ||
| 78 | ATV 2 | ||
| 79 | Cần Thơ 2 | ||
| 80 | Cần Thơ 3 | ||
| 81 | ATV1 | ||
| 82 | CTV | ||
| 83 | CTV | ||
| 85 | ĐN1 | ||
| 86 | TTV2 | ||
| 88 | HTV Thể thao | ||
| 90 | BRT | ||
| 91 | ĐN1 | ||
| 92 | LTV2 |